Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
red marrow


noun
bone marrow of children and some adult bones that is required for the formation of red blood cells
Syn:
red bone marrow
Hypernyms:
marrow, bone marrow


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.